1 |
nghé nghẹ 1. Tiếng nghé hay trâu kêu. | Từ dùng để gọi nghé.
|
2 |
nghé nghẹCg. Nghé ngọ.1. Tiếng nghé hay trâu kêu. 2. Từ dùng để gọi nghé.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghé nghẹ". Những từ có chứa "nghé nghẹ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
3 |
nghé nghẹCg. Nghé ngọ.1. Tiếng nghé hay trâu kêu. 2. Từ dùng để gọi nghé.
|
<< pho | phiệt duyệt >> |