Ý nghĩa của từ nghé mắt là gì:
nghé mắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghé mắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghé mắt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghé mắt


Nhìn qua. | : ''Tường đông '''nghé mắt''' ngày ngày thường trông. ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghé mắt


Nhìn qua: Tường đông nghé mắt ngày ngày thường trông ( K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghé mắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghé mắt": . nghé mắt nghỉ mát. Những từ có chứa "n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghé mắt


Nhìn qua: Tường đông nghé mắt ngày ngày thường trông ( K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< pho tình pho >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa