1 |
nghèo ngặt Túng thiếu, khó khăn. | : ''Đời sống '''nghèo ngặt'''.'' | Gay go. | : ''Tình thế '''nghèo ngặt'''.''
|
2 |
nghèo ngặtt. 1. Túng thiếu, khó khăn: Đời sống nghèo ngặt. 2. Gay go: Tình thế nghèo ngặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghèo ngặt". Những từ có chứa "nghèo ngặt" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
|
3 |
nghèo ngặtt. 1. Túng thiếu, khó khăn: Đời sống nghèo ngặt. 2. Gay go: Tình thế nghèo ngặt.
|
<< nghè | nghèo túng >> |