1 |
ngan Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ.
|
2 |
ngand. Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngan": . ngàm ngám ngan ngàn ngán ngạn Ngạn ngành ngảnh ngạnh mor [..]
|
3 |
ngand. Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ.
|
4 |
nganchim nuôi cùng họ với vịt, nhưng lớn hơn, đầu có mào thịt đỏ.
|
5 |
nganNgan bướu mũi hay vịt xiêm là các tên gọi chung của một loài động vật với danh pháp hai phần Cairina moschata. Nòi ngan ở Việt Nam thì gọi là ngan ta, ngan nội, ngan dé, hay ngan cỏ. Đây là một loài t [..]
|
<< nem | ngang >> |