Ý nghĩa của từ ngan là gì:
ngan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngan mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngan


Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngan


d. Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngan": . ngàm ngám ngan ngàn ngán ngạn Ngạn ngành ngảnh ngạnh mor [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngan


d. Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngan


chim nuôi cùng họ với vịt, nhưng lớn hơn, đầu có mào thịt đỏ.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngan


Ngan bướu mũi hay vịt xiêm là các tên gọi chung của một loài động vật với danh pháp hai phần Cairina moschata. Nòi ngan ở Việt Nam thì gọi là ngan ta, ngan nội, ngan dé, hay ngan cỏ. Đây là một loài t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< nem ngang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa