Ý nghĩa của từ ngựa là gì:
ngựa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 18 ý nghĩa của từ ngựa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngựa mình

1

130 Thumbs up   17 Thumbs down

ngựa


ám chỉ gái chảnh, điệu, hay trau chuốt hình thức ( người miền Nam đặc biệt rất hay dùng từ này ) - khi nói thì người ta thường khéo dài nhấn mạnh từ ngựa để thể hiện cảm xúc :))
Nguồn: tudienlong.com

2

12 Thumbs up   5 Thumbs down

ngựa


1 dt. 1. Thú chân guốc, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe: xe ngựa Ngựa non háu đá. 2. Mã lực: xe dùng máy mười ngựa. 3. Dụng cụ thể dục, có bốn chân, có hình tựa con ngựa, dùn [..]
Nguồn: vdict.com

3

11 Thumbs up   5 Thumbs down

ngựa


Ngựa (danh pháp hai phần: Equus caballus) là một loài động vật có vú trong họ Equidae, bộ Perissodactyla. Loài này được Linnaeus mô tả năm 1758., và là một trong số 8 phân loài còn sinh tồn cho tới ng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

9 Thumbs up   7 Thumbs down

ngựa


1 dt. 1. Thú chân guốc, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe: xe ngựa Ngựa non háu đá. 2. Mã lực: xe dùng máy mười ngựa. 3. Dụng cụ thể dục, có bốn chân, có hình tựa con ngựa, dùng để tập nhảy: nhảy ngựa. 2 dt. Phản: kê ngựa ngựa gỗ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

9 Thumbs up   8 Thumbs down

ngựa


động vật lớn và có móng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


Phơi mặt lên trên, trái với sấp. | : ''Đồng tiền '''ngửa'''.'' | : ''Ngã '''ngửa'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


t. Phơi mặt lên trên, trái với sấp: Đồng tiền ngửa; Ngã ngửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngửa": . nga ngà ngả ngã nghĩa ngoa ngủ gà ngừa ngửa [..]
Nguồn: vdict.com

8

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


t. Phơi mặt lên trên, trái với sấp: Đồng tiền ngửa; Ngã ngửa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

9

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


ở tư thế mặt và phần trước cơ thể ở bên trên, gáy và lưng ở bên dưới nằm ngửa ngã ngửa Trái nghĩa: sấp ở vị trí phía mặt hay ph&iacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


Phòng giữ trước. | : '''''Ngừa''' bệnh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


Chỉ bộ phận cơ thể). Cảm thấy khó chịu, muốn làm ngay một cử chỉ, động tác nào đó, hay muốn biểu thị ngay sự phản ứng. | : ''Nó ngồi học suốt cả buổi, '''ngứa''' tay '''ngứa''' chân lắm rồi.'' | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


đg. 1 Có cảm giác khó chịu ở ngoài da, cần được xoa, gãi. Ngứa và nổi mẩn. Gãi đúng chỗ ngứa*. 2 (kng.; dùng trong một số tổ hợp, trước d. chỉ bộ phận cơ thể). Cảm thấy khó chịu, muốn làm ngay một cử [..]
Nguồn: vdict.com

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


đg. Phòng giữ trước: Ngừa bệnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngừa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngừa": . nga ngà ngả ngã nghĩa ngoa ngủ gà ngừa ngửa ngứa more...-Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


đg. Phòng giữ trước: Ngừa bệnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


đg. 1 Có cảm giác khó chịu ở ngoài da, cần được xoa, gãi. Ngứa và nổi mẩn. Gãi đúng chỗ ngứa*. 2 (kng.; dùng trong một số tổ hợp, trước d. chỉ bộ phận cơ thể). Cảm thấy khó chịu, muốn làm ngay một cử chỉ, động tác nào đó, hay muốn biểu thị ngay sự phản ứng. Nó ngồi học suốt cả buổi, ngứa tay ngứa chân lắm rồi. Ngứa tai*. // Láy: ngưa ngứa (ý mức độ [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngựa


giữ gìn, ngăn cản không để cho cái xấu, cái hại có thể xảy ra ngừa kẻ gian ngừa nạn tham nhũng Đồng nghĩa: phòng ngừa (Phương ngữ) phòng ngừa bệnh cho c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

17

3 Thumbs up   4 Thumbs down

ngựa


thú có guốc, cổ có bờm, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe bờm ngựa cưỡi ngựa xem hoa (tng) (Khẩu ngữ) sức ngựa (nói [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

18

5 Thumbs up   12 Thumbs down

ngựa


assa (nam), turaga (nam), vājī (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< ngoài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa