1 |
ngõi Mong ngóng (thtục). | : ''Ăn hết rồi, còn '''ngõi''' gì nữa.''
|
2 |
ngõiđg. Mong ngóng (thtục): Ăn hết rồi, còn ngõi gì nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngõi": . ngai ngài ngải ngãi ngái Ngái ngại nghi nghì nghì mo [..]
|
3 |
ngõiđg. Mong ngóng (thtục): Ăn hết rồi, còn ngõi gì nữa.
|
<< ngõ cụt | ngõng >> |