Ý nghĩa của từ ngán ngẩm là gì:
ngán ngẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngán ngẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngán ngẩm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngán ngẩm


| : ''Lòng '''ngán ngẩm''' buồn tênh mọi nỗi (Cung oán ngâm khúc)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngán ngẩm


t. Nh. Ngán: Lòng ngán ngẩm buồn tênh mọi nỗi (CgO).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngán ngẩm". Những từ có chứa "ngán ngẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngán ngẩm


t. Nh. Ngán: Lòng ngán ngẩm buồn tênh mọi nỗi (CgO).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngán ngẩm


chán đến mức không còn thiết gì nữa, vì đã thất vọng nhiều thở dài ngán ngẩm Đồng nghĩa: chán chường, chán ngán, ngao ng&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngám ngáy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa