1 |
ngán ngẩm | : ''Lòng '''ngán ngẩm''' buồn tênh mọi nỗi (Cung oán ngâm khúc)''
|
2 |
ngán ngẩmt. Nh. Ngán: Lòng ngán ngẩm buồn tênh mọi nỗi (CgO).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngán ngẩm". Những từ có chứa "ngán ngẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt [..]
|
3 |
ngán ngẩmt. Nh. Ngán: Lòng ngán ngẩm buồn tênh mọi nỗi (CgO).
|
4 |
ngán ngẩmchán đến mức không còn thiết gì nữa, vì đã thất vọng nhiều thở dài ngán ngẩm Đồng nghĩa: chán chường, chán ngán, ngao ng&aac [..]
|
<< ngám | ngáy >> |