Ý nghĩa của từ ngày ngày là gì:
ngày ngày nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngày ngày. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngày ngày mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày ngày


P. (kng. ). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian). | : '''''Ngày ngày''' cắp sách tới trường.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày ngày


p. (kng.). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian). Ngày ngày cắp sách tới trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày ngày". Những từ phát âm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày ngày


p. (kng.). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian). Ngày ngày cắp sách tới trường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngày ngày


(Khẩu ngữ) ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian) ngày ngày cắp sách đ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngày mặt trời ngày rày >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa