1 |
ngày ngày P. (kng. ). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian). | : '''''Ngày ngày''' cắp sách tới trường.''
|
2 |
ngày ngàyp. (kng.). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian). Ngày ngày cắp sách tới trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày ngày". Những từ phát âm [..]
|
3 |
ngày ngàyp. (kng.). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian). Ngày ngày cắp sách tới trường.
|
4 |
ngày ngày(Khẩu ngữ) ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian) ngày ngày cắp sách đ [..]
|
<< ngày mặt trời | ngày rày >> |