Ý nghĩa của từ ngà voi là gì:
ngà voi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngà voi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngà voi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngà voi


Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngà voi


d. Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngà voi


d. Cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngà voi


cây cảnh thuộc họ hành tỏi, mọc thành những khúc hình trụ nhọn đầu trông như ngà con voi.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngà voi


danta (trung), hatthīdanta (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< nguội điện ngàm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa