1 |
news Tin, tin tức. | : ''good '''news''''' — tin mừng, tin vui, tin lành | : ''bad '''news''''' — tin buồn, tin dữ | : ''what's the '''news'''?'' — có tin tức gì mới? | : ''ill '''news''' flies apace; [..]
|
2 |
news[nju:z]|danh từ, số nhiều dùng như số ít tin tứcgood news tin mừng, tin vui, tin lànhbad news tin buồn, tin dữwhat's the latest news ? tin mới nhất là tin gì?Have you heard the news ? Mary has got a j [..]
|
3 |
newsNEWS là một nhóm nhạc gồm 4 thành viên nam của Nhật Bản dưới sự điều hành của công ty Johnny & Associates. Tên của nhóm là sự kết hợp giữa các chữ cái đầu tiên của 4 hướng trong tiếng Anh (North, [..]
|
<< nevertheless | nidi >> |