1 |
nevertheless Tuy nhiên, tuy thế mà.
|
2 |
nevertheless[,nevəðə'les]|phó từ & liên từ tuy nhiên, tuy thế màĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
neverthelessNghĩa của từ: tuy nhiên. Có nhiều từ đồng nghĩa và có thể thay thế cho từ này (Nonetheless, However,...) dùng ở đầu câu. Ví dụ: Tôi đã hoàn thành bản kế hoạch cho dự án lần này. Tuy nhiên, nó cần phải được thông qua bởi cấp trên. (I have finished plan for our project. Nevertheless, it is needed to be adopted by our manager.)
|
<< neurosis | news >> |