Ý nghĩa của từ nay mai là gì:
nay mai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nay mai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nay mai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nay mai


Trong thời gian sắp tới. | : '''''Nay mai''' sẽ đi du lịch.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nay mai


Trong thời gian sắp tới: Nay mai sẽ đi du lịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nay mai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nay mai": . nay mai nảy mầm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nay mai


Trong thời gian sắp tới: Nay mai sẽ đi du lịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nay mai


những ngày sắp tới, không cụ thể là ngày nào (nói khái quát) việc này chỉ nay mai là xong Đồng nghĩa: mai đây, mai kia, mai m [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< pháp thuật pháp lệnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa