Ý nghĩa của từ navvy là gì:
navvy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ navvy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa navvy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

navvy


Thợ làm đất, thợ đấu. | Máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< nature navy >>