Ý nghĩa của từ navy là gì:
navy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ navy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa navy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

navy


['neivi]|danh từ (lực lượng) hải quânNavy Department (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quânnaval exercises involving six navies các cuộc diễn tập hải quân bao gồm lực lượng hải quân của sáu nướcto join the Roya [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

navy


| navy navy (nāʹvē) noun plural navies 1. All of a nation's warships. 2. Often Navy A nation's entire military organization for sea warfare and defense, including vessels, personn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

navy


Hải quân. | : '''''Navy''' Department'' — (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< navvy necessity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa