1 |
nasty Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn. | : ''a '''nasty''' smell'' — mùi kinh tởm | : ''a '''nasty''' taste'' — vị buồn nôn | Tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô. | : ''a '''nasty''' bôk'' [..]
|
2 |
nastybẩn thỉu
|
3 |
nastytính ứng động (thực vật)
|
4 |
nasty bẩn thỉu; dơ dáy, đáng ghét, đáng ghê tởm
|
<< napkin | natural >> |