1 |
nai lưng . Buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng. | : '''''Nai lưng''' làm việc.'' | : '''''Nai lưng''' ra mà chịu.''
|
2 |
nai lưngđg. (kng.). Buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng. Nai lưng làm việc. Nai lưng ra mà chịu.
|
3 |
nai lưngđg. (kng.). Buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng. Nai lưng làm việc. Nai lưng ra mà chịu.
|
4 |
nai lưng(Khẩu ngữ) buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng một cách vất vả nai lưng ra mà trả nợ Đồng nghĩa: è cổ
|
<< mủ | nghệ sĩ >> |