Ý nghĩa của từ na ná là gì:
na ná nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ na ná. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa na ná mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

na ná


Gần giống, trông tựa như nhau. | : ''Hai anh em '''na ná''' giống nhau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

na ná


tt. Gần giống, trông tựa như nhau: Hai anh em na ná giống nhau.
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

na ná


tt. Gần giống, trông tựa như nhau: Hai anh em na ná giống nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

na ná


hơi giống, gần giống giọng na ná miền Nam hai người trông na ná nhau Đồng nghĩa: hao hao
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mực nam tính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa