1 |
nữ tử Con gái.
|
2 |
nữ tửCon gái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nử tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nử tử": . nam tào nam tử nạo thai nay thư năm tuổi ném tạ nhà tây nhà thổ nhà thơ nhà thờ more... [..]
|
3 |
nữ tửCon gái.
|
4 |
nữ tửNữ tu hay nữ tu sĩ là những người phụ nữ tự nguyện rời bỏ cuộc sống vật chất, xa lánh khỏi trần thế, sự đời để sống một cuộc sống khép kín, chuyên tâm cho việc tu hành, cầu nguyện, chiêm nghiệm cuộc đ [..]
|
5 |
nữ tửNữ Tu (chữ Hán: 女修) là nhân vật huyền thoại sống vào thời kỳ Ngũ Đế trong lịch sử Trung Quốc, theo Sử Ký Tư Mã Thiên - Sở thế gia thì Nữ Tu là hậu duệ của đế Chuyên Húc nhưng không nói rõ là con ai và [..]
|
<< ngoại đường | nứt nẻ >> |