1 |
nộp Giao, đưa cho chính quyền, cho người trên. | : '''''Nộp''' bài.'' | : '''''Nộp''' đơn.''
|
2 |
nộpđg. Giao, đưa cho chính quyền, cho người trên: Nộp bài; Nộp đơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nộp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nộp": . nạp nắp nấp nép nẹp nếp nháp nhắp nhấp nhậ [..]
|
3 |
nộpđg. Giao, đưa cho chính quyền, cho người trên: Nộp bài; Nộp đơn.
|
4 |
nộpđưa cho người có trách nhiệm thu giữ nộp đơn nộp học phí nộp thuế đem thân đến nộp mạng (b) Đồng nghĩa: nạp
|
<< nội tướng | nụ áo >> |