Ý nghĩa của từ nỉ non là gì:
nỉ non nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nỉ non. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nỉ non mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nỉ non


1. đg. Nói nhỏ những chuyện tâm sự, tỉ tê: Nỉ non đêm vắn tình dài (K). 2. t. Thánh thót: Giọng nỉ non ngọn địch đan trì (CgO).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nỉ non


tỉ tê chuyện tâm tình con gái nỉ non với mẹ Đồng nghĩa: rủ rỉ Tính từ (âm thanh) nhẹ nhàng, êm ái, gợi cảm giác buồn thương khó [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nỉ non


Thánh thót. | : ''Giọng '''nỉ non''' ngọn địch đan trì (Cung oán ngâm khúc)'' | Nói nhỏ những chuyện tâm sự, tỉ tê. | : '''''Nỉ non''' đêm vắn tình dài (Truyện Kiều)'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nỉ non


1. đg. Nói nhỏ những chuyện tâm sự, tỉ tê: Nỉ non đêm vắn tình dài (K). 2. t. Thánh thót: Giọng nỉ non ngọn địch đan trì (CgO).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nỉ non". Những từ phát âm/đánh vần [..]
Nguồn: vdict.com





<< nỉ nịnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa