Ý nghĩa của từ nắm vững là gì:
nắm vững nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nắm vững. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nắm vững mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nắm vững


Hiểu biết thấu đáo. | : '''''Nắm vững''' chính sách.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nắm vững


đg. Cg. Nắm chắc. Hiểu biết thấu đáo: Nắm vững chính sách.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nắm vững


đg. Cg. Nắm chắc. Hiểu biết thấu đáo: Nắm vững chính sách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nậm nắng mới >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa