1 |
năm dương lịchX. Năm xuân phân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm dương lịch". Những từ có chứa "năm dương lịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . năm Trương Tấn Bửu Thích Ca Mâ [..]
|
2 |
năm dương lịchX. Năm xuân phân.
|
3 |
năm dương lịchkhoảng thời gian bằng 365 ngày hoặc 366 ngày (nếu là năm nhuận), chia ra làm mười hai tháng, mỗi tháng có 30 hoặc 31 ngày (riêng thá [..]
|
<< năm | Năm H >> |