Ý nghĩa của từ nóng lòng là gì:
nóng lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nóng lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nóng lòng mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

nóng lòng


có tâm trạng thôi thúc muốn được làm ngay việc gì vì không thể chờ đợi lâu hơn được nữa nóng lòng chờ đợi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   6 Thumbs down

nóng lòng


Cg. Nóng ruột. Cảm thấy khó chịu vì phải đợi lâu : Nóng lòng chờ thư bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóng lòng": . năng lượng nặng lòng [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

nóng lòng


Cg. Nóng ruột. Cảm thấy khó chịu vì phải đợi lâu : Nóng lòng chờ thư bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   8 Thumbs down

nóng lòng


Cảm thấy khó chịu vì phải đợi lâu. | : '''''Nóng lòng''' chờ thư bạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thể tích thể hiện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa