1 |
nói ngang Nói như vẫn bàn bạc nhưng thực ra để cản trở việc thảo luận.
|
2 |
nói ngangNói như vẫn bàn bạc nhưng thực ra để cản trở việc thảo luận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói ngang". Những từ có chứa "nói ngang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
|
3 |
nói ngangNói như vẫn bàn bạc nhưng thực ra để cản trở việc thảo luận.
|
4 |
nói ngangnói trái với lẽ phải, thiếu thiện ý trong sự bàn bạc, làm cản trở công việc "Bởi chưng thầy mẹ nói ngang, Để cho đũa ngọc mâm vàng c&a [..]
|
<< nói ngọng | nói mê >> |