Ý nghĩa của từ nói chuyện là gì:
nói chuyện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nói chuyện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nói chuyện mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nói chuyện


nói với nhau một cách tự nhiên, về những chuyện bình thường trong giao tiếp vừa đi vừa nói chuyện không nói chuyện trong giờ học Đồng nghĩa: chuyện tr&og [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nói chuyện


sallapati (saṃ + lap + a), katheti (kath + e), sallapati (saṃ + lap), ālapana (trung) ālāpa (nam)
Nguồn: phathoc.net

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nói chuyện


Nói với nhau về những điều, những chuyện khác nhau. | : ''Hai người '''nói chuyện''' với nhau suốt cả buổi.'' | Nói về đề tài gì đó cho nhiều người nghe. | : ''Nghe '''nói chuyện''' thời sự ở hội tr [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nói chuyện


đgt. 1. Nói với nhau về những điều, những chuyện khác nhau: Hai người nói chuyện với nhau suốt cả buổi. 2. Nói về đề tài gì đó cho nhiều người nghe: nghe nói chuyện thời sự ở hội trường. 3. Nói cho bi [..]
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nói chuyện


đgt. 1. Nói với nhau về những điều, những chuyện khác nhau: Hai người nói chuyện với nhau suốt cả buổi. 2. Nói về đề tài gì đó cho nhiều người nghe: nghe nói chuyện thời sự ở hội trường. 3. Nói cho biết, cho rõ mà chừa, mà sửa chữa: Tôi sẽ nói chuyện với anh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< giận trò >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa