Ý nghĩa của từ nát vụn là gì:
nát vụn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nát vụn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nát vụn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nát vụn


Tan vỡ thành từng mảnh nhỏ. | : ''Hòn đá bị nghiến '''nát vụn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nát vụn


Tan vỡ thành từng mảnh nhỏ: Hòn đá bị nghiến nát vụn.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nát vụn


Tan vỡ thành từng mảnh nhỏ: Hòn đá bị nghiến nát vụn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< thuyền bè thuyền chủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa