1 |
nát vụn Tan vỡ thành từng mảnh nhỏ. | : ''Hòn đá bị nghiến '''nát vụn'''.''
|
2 |
nát vụnTan vỡ thành từng mảnh nhỏ: Hòn đá bị nghiến nát vụn.
|
3 |
nát vụnTan vỡ thành từng mảnh nhỏ: Hòn đá bị nghiến nát vụn.
|
<< thuyền bè | thuyền chủ >> |