1 |
nát nhàu Nói sách vở hoặc quần áo không còn phẳng phiu nữa. | : ''Sao để quần áo '''nát nhàu''' thế này?.''
|
2 |
nát nhàutt Nói sách vở hoặc quần áo không còn phẳng phiu nữa: Sao để quần áo nát nhàu thế này?.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nát nhàu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nát nhàu": . nát nhàu [..]
|
3 |
nát nhàutt Nói sách vở hoặc quần áo không còn phẳng phiu nữa: Sao để quần áo nát nhàu thế này?.
|
<< nàng | nâng >> |