Ý nghĩa của từ nát óc là gì:
nát óc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nát óc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nát óc mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nát óc


Suy nghĩ rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nào đó. Nát óc tìm cách đối phó. Nghĩ nát óc mà chưa giải được bài toán. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nát óc


đg. Suy nghĩ rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nào đó. Nát óc tìm cách đối phó. Nghĩ nát óc mà chưa giải được bài toán.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nát óc


đg. Suy nghĩ rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nào đó. Nát óc tìm cách đối phó. Nghĩ nát óc mà chưa giải được bài toán. [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nát óc


(suy nghĩ) rất vất vả để cố tìm cách giải quyết một vấn đề khó khăn phức tạp nghĩ nát óc Đồng nghĩa: nát nước
Nguồn: tratu.soha.vn





<< náo nhiệt náu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa