Ý nghĩa của từ ná là gì:
ná nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ná. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ná mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down


. Nỏ. Dùng ná bắn chim.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down


(Phương ngữ) nỏ ná bắn chim (Khẩu ngữ) ná thun (nói tắt) ná cao su
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. (ph.). Nỏ. Dùng ná bắn chim.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ná". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ná": . N na Na nà Nà nả nã ná nạ nai more...-Những từ có chứa "ná": . áy náy ẩn [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. (ph.). Nỏ. Dùng ná bắn chim.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< non nước nám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa