Ý nghĩa của từ nài nỉ là gì:
nài nỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nài nỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nài nỉ mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

nài nỉ


nài một cách thiết tha, dai dẳng đến mức người ta khó lòng từ chối nài nỉ mãi mới chịu nhận giọng nài nỉ, khẩn cầu Đồng nghĩa: năn nỉ, nằn nì, v [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

nài nỉ


Tha thiết yêu cầu. | : '''''Nài nỉ''' mãi, ông ấy mới nhận lời.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

nài nỉ


đgt Tha thiết yêu cầu: Nài nỉ mãi, ông ấy mới nhận lời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nài nỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nài nỉ": . nài nỉ nhai nhải nhi nhí nhi nữ nhi nữ nhì nh [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   1 Thumbs down

nài nỉ


đgt Tha thiết yêu cầu: Nài nỉ mãi, ông ấy mới nhận lời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nuốt giận nàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa