1 |
muscle Bắp thịt, cơ. | Sức lực. | : ''a man of '''muscle''''' — một người có sức lực, một người vạm vỡ | To muscle in (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập. | Cơ bắp thịt. | : '''''Muscles'' [..]
|
2 |
muscle['mʌsl]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bắp thịt, cơ (nghĩa bóng) sức lựca man of muscle một người có sức lực, một người vạm vỡnot to move a muscle không động đậynội động từto muscle in (từ Mỹ,nghĩa [..]
|
3 |
muscle| muscle muscle (mŭsʹəl) noun 1. A tissue composed of fibers capable of contracting to effect bodily movement. 2. A contractile organ consisting of a special bundle of muscle tiss [..]
|
4 |
musclecơ bắp
|
5 |
muscle bắp thịt, cơ
|
<< musculation | bop >> |