1 |
Minus Trừ. | : ''7 '''minus''' 3 (equal to) 4'' — 4 trừ 3 còn 4 | Thiếu, mất, không còn. | Trừ. | : ''the '''minus''' sign'' — dấu trừ | Âm. | : '''''minus''' charge'' — (vật lý) điện tích âm | Dấ [..]
|
2 |
Minusâm
|
3 |
Minustrừ
|
4 |
Minusâm
|
<< Equals | Addition >> |