Ý nghĩa của từ miện là gì:
miện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ miện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa miện mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

miện


Mũ nhà vua đội khi đi tế.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

miện


d. Mũ nhà vua đội khi đi tế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "miện": . Miên miền miễn miến miện min mìn mịn. Những từ có chứa "miện": . bia mi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

miện


d. Mũ nhà vua đội khi đi tế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< miễu miệt mài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa