1 |
messiahMessiah (tiếng Hebrew: מָשִׁיחַ, Tiêu chuẩn Mashiaẖ Tiberian Māšîăḥ, tiếng Việt: Mê-si-a, dịch nghĩa là "người được xức dầu") được xem là một vị cứu tinh đến giải phóng một nhóm người, phổ biến nhất t [..]
|
2 |
messiah Chúa cứu thế. | Vị cứu tinh (của một dân tộc).
|
3 |
messiahMessiah (HWV 56) là bản oratorio tiếng Anh do George Frideric Handel sáng tác năm 1741 với nội dung dẫn ý từ Kinh Thánh do Charles Jennens viết ca từ theo bản dịch King James, và những chương Thánh V [..]
|
<< messenger | messianic >> |