Ý nghĩa của từ match là gì:
match nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ match. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa match mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

match


Diêm. | Ngòi (châm súng hoả mai... ). | Cuộc thi đấu. | : ''a '''match''' of football'' — một cuộc thi đấu bóng đá | Địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức. | : ''to meet one's '''ma [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

match


[mæt∫]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ diêm ngòi (châm súng hoả mai...)danh từ cuộc thi đấua football /boxing match một cuộc thi đấu bóng đá/quyền Anh địch thủ, đối thủ; người [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

match


                                      tương xứng nhau, khít khao
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

match


trận đấu (gồm nhiều ván đấu, trong bộ môn cầu lông là 3 ván đấu)
Nguồn: donexpro.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

match


(n) : trận đấu
Nguồn: tips5star.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

match


trận đấu
Nguồn: s11bettips.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

match


Danh từ: trận đấu, que diêm
Ví dụ: Tại sao bạn không đến xem trận đấu đó? Tôi tin là bạn sẽ hối hận đó. (Why do not you watch that match? You can regret for this).

Động từ: tương xứng
Ví dụ: Chúng tôi mặc đồ không tương xứng đâu, người thì trang trọng, người thì bình thường. (Our clothes does not really match to each other, having formal and informal types.)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 12 tháng 6, 2019

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

match


(n) : trận đấu
Nguồn: soikeo.vn (offline)

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

match


 (n) : trận đấu
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)





<< mate masticate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa