1 |
mate Nước chiếu tướng. | Chiếu tướng cho bí. | Bạn, bạn nghề. | Con đực, con cái (trong đôi chim... ); vợ, chồng; bạn đời. | Người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực. | Phó thuyền trưởng (th [..]
|
2 |
mate[meit]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ như checkmate ngoại động từ như checkmate danh từ bạn, bạn nghề con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời ng [..]
|
<< matriculate | match >> |