1 |
mar Làm hư, làm hỏng, làm hại. | : ''to make or '''mar''''' — một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
|
2 |
mar Làm hư, làm hỏng, làm hại. | : ''to make or '''mar''''' — một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
|
<< ghét | thượng thư >> |