Ý nghĩa của từ manuscript là gì:
manuscript nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ manuscript. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa manuscript mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

manuscript


Bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả). | Viết tay.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

manuscript


bản phác thảo, bản gốc biên tập (bản đồ )contour ~ bản gốc, bản thảo đường đồng mức map ~ bản gốc bản đồ; bản đồ phác thảotopograpbic ~ bản gốc địa hình; bản nháp địa hình
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

manuscript


Bản thảo Một văn bản, bài viết nhạc, bản đồ, v.v... được vẽ lên, hay được viết bằng tay, đánh máy, hay do máy điện toán in ra.
Nguồn: leaf-vn.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

manuscript


['mænjuskript]|danh từ, viết tắt là MS bản viết bằng tay, chứ không đánh máy hoặc in; bản viết taya manuscript copy of a typed letter bản sao chép tay của một lá thư đánh máy tác phẩm viết tay hoặc đá [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< manner march >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa