1 |
manuscript Bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả). | Viết tay.
|
2 |
manuscriptbản phác thảo, bản gốc biên tập (bản đồ )contour ~ bản gốc, bản thảo đường đồng mức map ~ bản gốc bản đồ; bản đồ phác thảotopograpbic ~ bản gốc địa hình; bản nháp địa hình
|
3 |
manuscriptBản thảo Một văn bản, bài viết nhạc, bản đồ, v.v... được vẽ lên, hay được viết bằng tay, đánh máy, hay do máy điện toán in ra.
|
4 |
manuscript['mænjuskript]|danh từ, viết tắt là MS bản viết bằng tay, chứ không đánh máy hoặc in; bản viết taya manuscript copy of a typed letter bản sao chép tay của một lá thư đánh máy tác phẩm viết tay hoặc đá [..]
|
<< manner | march >> |