Ý nghĩa của từ manner là gì:
manner nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ manner. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa manner mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

manner


| manner manner (mănʹər) noun 1. A way of doing something or the way in which a thing is done or happens. See synonyms at method. 2. A way of acting; bearing or behavior. See syno [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

manner


phương thức
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

manner


Cách, lối, kiểu. | In. | Cách, lối, thói, kiểu. | : ''in (after) this '''manner''''' — theo cách này | : ''in a '''manner''' of speaking'' — (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là | Dáng, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

manner


['mænə]|danh từ cách, lối, thói, kiểuin this manner theo cách này dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉthere is no trace of awkwardness in his manner không có một chút gì là vụng về trong thái độ của anh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< make manuscript >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa