1 |
magnetism Từ học. | Hiện tượng từ. | : ''remanent (residual) '''magnetism''''' — hiện tượng từ dư | Tính từ. | : ''nuclear '''magnetism''''' — tính từ hạt nhân | Sức hấp dẫn, sức quyến rũ. [..]
|
2 |
magnetismtừ tínhearth's ~ từ tính của Trái đấtinduced ~ từ cảm ứngnorth ~ từ tính bắcremanent ~ từ sót, từ dưrock ~ từ tính của đásouth ~ từ tính namstellar ~ từ tính của saoterrestrial ~ từ tính Trái đất, địa từ
|
<< magnetic | magnetite >> |