1 |
magnetic Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ. | : '''''magnetic''' force'' — lực từ | : '''''magnetic''' pole'' — cực từ | Có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ. | : ''a '''magnetic''' [..]
|
2 |
magnetic[mæg'netik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từmagnetic force lực từmagnetic pole cực từ (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũa mag [..]
|
3 |
magnetic| magnetic magnetic (măg-nĕtʹĭk) adjective 1. a. Of or relating to magnetism or magnets. b. Having the properties of a magnet. c. Capable of being magnetized or attracted by a m [..]
|
4 |
magneticcó từ tính ~ anomaly dị thường từ~ attraction lực hút từ~ azimuth (góc) phương vị từ~ bearing góc phương vị từ~ concentrator máy cô có từ tính~ deslination độ lệch từ , độ từ thiên ~ dip độ từ khuynh~ equator xích đạo từ~ field từ trường , từ tính~ flux thông lượng từ~ force từ lực , lực từ~ needle kim nam châm~ pole cực từ~ reversal sự nghịc [..]
|
<< magnet | magnetism >> |