Ý nghĩa của từ magnetic là gì:
magnetic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ magnetic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa magnetic mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnetic


Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ. | : '''''magnetic''' force'' — lực từ | : '''''magnetic''' pole'' — cực từ | Có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ. | : ''a '''magnetic''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnetic


[mæg'netik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từmagnetic force lực từmagnetic pole cực từ (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũa mag [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnetic


| magnetic magnetic (măg-nĕtʹĭk) adjective 1. a. Of or relating to magnetism or magnets. b. Having the properties of a magnet. c. Capable of being magnetized or attracted by a m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnetic


có từ tính ~ anomaly dị thường từ~ attraction lực hút từ~ azimuth (góc) phương vị từ~ bearing góc phương vị từ~ concentrator máy cô có từ tính~ deslination độ lệch từ , độ từ thiên ~ dip độ từ khuynh~ equator xích đạo từ~ field từ trường ,  từ tính~ flux thông lượng từ~ force từ lực , lực từ~ needle kim nam châm~ pole cực từ~ reversal sự nghịc [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< magnet magnetism >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa