1 |
magnet Nam châm. | : ''field '''magnet''''' — nam châm tạo trường | : ''molecular '''magnet''''' — nam châm phân từ | : ''permanent '''magnet''''' — nam châm vĩnh cửu | Người có sức lôi cuốn mạnh, vật [..]
|
2 |
magnetnam châm
|
3 |
magnetsắt từ, nam châmnative ~ quặng sắt từ tự sinhnatural ~ quặng sắt từ tự nhiên, manhetit
|
4 |
magnetnam châm
|
<< magnesite | magnetic >> |