1 |
mage Đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ. | Nhà bác học, nhà thông thái. | Thầy pháp. | Đạp sĩ (Ba Tư).
|
2 |
mage – Dồn sát thương phép thuật cực nhanh và mạnh, sở hữu các kĩ năng Crowd Control cũng như ‘thả diều’ tốt [Mid]
|
<< cerneau | magdalénien >> |