Ý nghĩa của từ cerneau là gì:
cerneau nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ cerneau Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cerneau mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cerneau


Cùi óc chó (hồ đào) xanh. | Quả óc chó (hồ đào) xanh.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< cerne mage >>