1 |
ma dút"ma-dút" x. mazut.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ma dút". Những từ có chứa "ma dút" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ma dút ma-dút tàu hỏa
|
2 |
ma dút"ma-dút" x. mazut.
|
3 |
ma dútchất đốt lỏng, sánh, còn lại sau khi chưng cất dầu mỏ, có màu nâu sẫm, mùi hắc, thường được dùng để chạy máy nổ. [..]
|
<< M-48 | ma quái >> |