Ý nghĩa của từ mở rộng là gì:
mở rộng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mở rộng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mở rộng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mở rộng


Làm cho có phạm vi, quy mô lớn hơn trước. | : '''''Mở rộng''' phạm vi hoạt động.'' | : '''''Mở rộng''' tầm mắt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mở rộng


làm cho có phạm vi, quy mô trở nên rộng lớn hơn trước mở rộng phạm vi hoạt động được mở rộng tầm mắt Đồng nghĩa: mở mang Trái nghĩa: thu hẹp [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mở rộng


pattharati (pa + thar + a), vaḍḍhati (vaḍḍh + a), vaḍḍhana (trung), vikasati (vi + kas + a), vikāsa (nam), vikāseti (vi + kas + e), vaḍḍheti (vaḍḍh + e), vitanoti (vi + tan + o), vitthāreti (vi + dhar [..]
Nguồn: phathoc.net





<< Google nguyên mẫu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa