1 |
mở rộng Làm cho có phạm vi, quy mô lớn hơn trước. | : '''''Mở rộng''' phạm vi hoạt động.'' | : '''''Mở rộng''' tầm mắt.''
|
2 |
mở rộnglàm cho có phạm vi, quy mô trở nên rộng lớn hơn trước mở rộng phạm vi hoạt động được mở rộng tầm mắt Đồng nghĩa: mở mang Trái nghĩa: thu hẹp [..]
|
3 |
mở rộngpattharati (pa + thar + a), vaḍḍhati (vaḍḍh + a), vaḍḍhana (trung), vikasati (vi + kas + a), vikāsa (nam), vikāseti (vi + kas + e), vaḍḍheti (vaḍḍh + e), vitanoti (vi + tan + o), vitthāreti (vi + dhar [..]
|
nguyên mẫu >> |