Ý nghĩa của từ mốc meo là gì:
mốc meo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mốc meo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mốc meo mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

mốc meo


Có mốc bao phủ: Bánh dày mốc meo.
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

mốc meo


mốc nhiều và dày đặc (nói khái quát) tường nhà mốc meo
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mốc meo


Có mốc bao phủ: Bánh dày mốc meo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

mốc meo


jallikā (nữ), tinta (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

mốc meo


Có mốc bao phủ. | : ''Bánh dày '''mốc meo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phì nộn mốc xì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa