Ý nghĩa của từ mọc răng là gì:
mọc răng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mọc răng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mọc răng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mọc răng


Nói trẻ em bắt đầu có răng. | : ''Con đã '''mọc răng''', nói năng chi nữa. (ca dao)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mọc răng


đgt Nói trẻ em bắt đầu có răng: Con đã mọc răng, nói năng chi nữa (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mọc răng". Những từ có chứa "mọc răng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mọc răng


đgt Nói trẻ em bắt đầu có răng: Con đã mọc răng, nói năng chi nữa (cd).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mền mọt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa