Ý nghĩa của từ mẫu thân là gì:
mẫu thân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mẫu thân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mẫu thân mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

mẫu thân


Mẹ đẻ ra mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mẫu thân


Mẹ đẻ ra mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẫu thân": . mâu thuẫn mẫu thân
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

mẫu thân


Mẹ đẻ ra mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

mẫu thân


(Từ cũ, Trang trọng) mẹ (không dùng để tự xưng). Đồng nghĩa: thân mẫu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phương sách phương phi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa