1 |
mẩu Đoạn ngắn, miếng nhỏ. | : '''''Mẩu''' thuốc lá.'' | : '''''Mẩu''' tre.''
|
2 |
mẩud. Đoạn ngắn, miếng nhỏ: Mẩu thuốc lá; Mẩu tre.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẩu": . mau màu máu mâu mầu mẩu mẫu mấu mậu mếu more... [..]
|
3 |
mẩud. Đoạn ngắn, miếng nhỏ: Mẩu thuốc lá; Mẩu tre.
|
4 |
mẩuphần rất nhỏ còn lại hoặc bị tách rời ra từ một vật, một chỉnh thể nào đó mẩu bánh mì một mẩu tin ngắn kể một mẩu chuyện vui Đồng nghĩa: mảnh, miếng [..]
|
<< mẩn | mẩy >> |